--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất nghiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất nghiệp
+ adj
unemployed, out of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất nghiệp"
Những từ có chứa
"thất nghiệp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rogue
unemployment
dole
out-of-work
coon
fate
thing
open shop
such
sight
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
thất nghiệp
:
unemployed, out of work